Χο Τσι Μινχ Σίτι
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
Nguyễn Viết Nguyên
Phan Văn Đức
Cao Xuân Thắng
Hồ Tuấn Tài
Manh Dung Le
Ho Sy Sam
Nguyễn Minh Trung
Tran Phi Son
| Χο Τσι Μινχ Σίτι | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| T. Miura | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Nguyễn Thanh Diệp |
| 20 | Truong Dinh Luat |
| 89 | Van Hoan Au |
| 3 | Vu Ngoc Thinh |
| 7 | Sầm Ngọc Đức |
| 8 | Paulo Tavares |
| 10 | Tran Phi Son |
| 77 | Huỳnh Văn Thanh |
| 14 | Đỗ Văn Thuận |
| 23 | Nguyễn Hải Anh |
| 11 | Vu Quang Nam |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 17 | Nguyễn Minh Trung |
| 1 | Xuan Viet Dinh |
| 6 | Dang Van Robert |
| 15 | Nguyễn Hữu Tuấn |
| 16 | Trần Hữu Thắng |
| 18 | Trần Thanh Bình |
| 19 | Nguyễn Ngọc Anh |
| 28 | Phạm Công Hiển |
| 31 | Trần Đình Bảo |
| Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Nguyễn Đức Thắng | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 24 | Phan Đình Vũ Hải |
| 4 | Quế Ngọc Hải |
| 6 | Trần Đình Hoàng |
| 5 | Hoàng Văn Khánh |
| 11 | Phạm Xuân Mạnh |
| 8 | Ho Sy Sam |
| 59 | Le The Cuong |
| 12 | Ho Khac Ngoc |
| 20 | Phan Văn Đức |
| 10 | Hồ Tuấn Tài |
| 7 | M. Olaha |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 26 | Manh Dung Le |
| 17 | Cao Xuân Thắng |
| 31 | Nguyễn Viết Nguyên |
| 2 | Võ Ngọc Đức |
| 3 | Phạm Thế Nhật |
| 22 | Nguyễn Sỹ Nam |
| 27 | Ngo Xuan Toan |
| 33 | Pham Manh Hung |
| 67 | Lê Văn Hùng |