Χοάνγκ Αν Για Λάι
Ντα Νανγκ
Trần Hữu Đông Triều
Nguyễn Văn Hạnh
Nguyen Van Toan
Nguyễn Công Phượng
Nguyễn Thanh Hải
Phan Van Long
A Hoang
Nguyễn Phong Hồng Duy
Võ Huy Toàn
Diogo Pereira
Hoang Minh Tam
Lê Văn Điệp
| Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Dương Minh Ninh | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 22 | Phạm Văn Tiến |
| 7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
| 4 | Phạm Đăng Tuấn |
| 20 | Kim Jin-Seo |
| 98 | Nguyễn Văn Hạnh |
| 8 | Tran Minh Vuong |
| 6 | Lương Xuân Trường |
| 17 | Vu Van Thanh |
| 97 | Trieu Viet Hung |
| 10 | Nguyễn Công Phượng |
| 11 | R. Gordon |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 71 | A Hoang |
| 9 | Nguyen Van Toan |
| 5 | Trần Hữu Đông Triều |
| 2 | Le Van Son |
| 16 | Đinh Thanh Bình |
| 45 | Hoang Thanh Tung |
| 68 | Le Duc Luong |
| 79 | Lê Văn Trường |
| 80 | Phan Thanh Hậu |
| Ντα Νανγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Nguyễn Minh Phương | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Le Van Hung |
| 21 | Duy Lam Phan |
| 2 | L. Ewonde |
| 15 | Nguyen Van Thang |
| 11 | Phan Van Long |
| 16 | Bùi Tiến Dụng |
| 22 | Đỗ Thanh Thịnh |
| 77 | Lê Văn Điệp |
| 19 | Đỗ Merlo |
| 9 | Diogo Pereira |
| 26 | Hà Đức Chinh |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 12 | Hoang Minh Tam |
| 18 | Võ Huy Toàn |
| 7 | Nguyễn Thanh Hải |
| 3 | Lâm Anh Quang |
| 4 | Bùi Văn Long |
| 5 | Mạc Đức Việt Anh |
| 13 | Thanh Binh Nguyen |
| 17 | Ho Ngoc Thang |
| 20 | Võ Nhật Tân |