Ντα Νανγκ
Χο Τσι Μινχ Σίτι
Trần Thanh Bình
Trần Đình Bảo
Ho Ngoc Thang
Hoang Minh Tam
Nguyễn Minh Trung
Nguyễn Hữu Tuấn
Phan Van Long
Diogo Pereira
| Ντα Νανγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Nguyễn Minh Phương | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 13 | Thanh Binh Nguyen |
| 4 | Bùi Văn Long |
| 2 | L. Ewonde |
| 3 | Lâm Anh Quang |
| 12 | Hoang Minh Tam |
| 18 | Võ Huy Toàn |
| 16 | Bùi Tiến Dụng |
| 22 | Đỗ Thanh Thịnh |
| 19 | Đỗ Merlo |
| 9 | Diogo Pereira |
| 26 | Hà Đức Chinh |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 11 | Phan Van Long |
| 17 | Ho Ngoc Thang |
| 5 | Mạc Đức Việt Anh |
| 7 | Nguyễn Thanh Hải |
| 15 | Nguyen Van Thang |
| 20 | Võ Nhật Tân |
| 21 | Duy Lam Phan |
| 23 | Phan Duc Le |
| 25 | Le Van Hung |
| Χο Τσι Μινχ Σίτι | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| T. Miura | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Nguyễn Thanh Diệp |
| 89 | Van Hoan Au |
| 6 | Dang Van Robert |
| 15 | Nguyễn Hữu Tuấn |
| 31 | Trần Đình Bảo |
| 8 | Paulo Tavares |
| 10 | Tran Phi Son |
| 28 | Phạm Công Hiển |
| 14 | Đỗ Văn Thuận |
| 23 | Nguyễn Hải Anh |
| 11 | Vu Quang Nam |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 17 | Nguyễn Minh Trung |
| 18 | Trần Thanh Bình |
| 1 | Xuan Viet Dinh |
| 19 | Nguyễn Ngọc Anh |
| 24 | Bùi Trần Kiệt |
| 26 | Nguyễn Sơn Hải |
| 30 | Đào Quốc Gia |
| 2 | Lê Minh Hòa |