Than Quang Ninh
Χο Τσι Μινχ Σίτι
Phạm Trung Hiếu
Nguyen Hai Huy
Vu Thanh Tung
Mac Hong Quan
Đào Nhật Minh
Trịnh Hoa Hùng
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyễn Minh Trung
Trần Đình Bảo
Lê Minh Hòa
| Than Quang Ninh | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Phan Thanh Hùng | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Huỳnh Tuấn Linh |
| 3 | Dương Thanh Hào |
| 19 | Huy Cuong Nguyen |
| 2 | Van Khoa Duong |
| 43 | Phạm Nguyên Sa |
| 77 | Nghiem Xuan Tu |
| 14 | Nguyen Hai Huy |
| 94 | Joel |
| 12 | Trịnh Hoa Hùng |
| 99 | Eydison |
| 17 | Mac Hong Quan |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 15 | Đào Nhật Minh |
| 8 | Vu Thanh Tung |
| 18 | Phạm Trung Hiếu |
| 1 | Nguyễn Hoài Anh |
| 6 | Vũ Viết Triều |
| 24 | Nguyễn Thế Hưng |
| 28 | V. V. Nguyen |
| 39 | G. Kizito |
| 90 | Tuan Anh Hoang |
| Χο Τσι Μινχ Σίτι | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| T. Miura | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Nguyễn Thanh Diệp |
| 89 | Van Hoan Au |
| 6 | Dang Van Robert |
| 15 | Nguyễn Hữu Tuấn |
| 8 | Paulo Tavares |
| 10 | Tran Phi Son |
| 28 | Phạm Công Hiển |
| 14 | Đỗ Văn Thuận |
| 2 | Lê Minh Hòa |
| 17 | Nguyễn Minh Trung |
| 11 | Vu Quang Nam |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 31 | Trần Đình Bảo |
| 19 | Nguyễn Ngọc Anh |
| 1 | Xuan Viet Dinh |
| 18 | Trần Thanh Bình |
| 24 | Bùi Trần Kiệt |
| 26 | Nguyễn Sơn Hải |