Μπιν Ντονγκ
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
Van Binh Hoang
Ho Sy Sam
Nguyen Tien Linh
R. Kortzorg
Võ Ngọc Tỉnh
Nguyễn Trọng Huy
| Μπιν Ντονγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Trần Minh Chiến | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Bùi Tấn Trường |
| 19 | Huynh Phu Truong |
| 6 | Que Ngoc Manh |
| 26 | A. Tanidis |
| 4 | Ho Tan Tai |
| 3 | Nguyễn Thanh Thảo |
| 29 | Đinh Hoàng Max |
| 10 | R. Kortzorg |
| 23 | Nguyễn Trọng Huy |
| 28 | Tô Văn Vũ |
| 11 | Anh Duc Nguyen |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 9 | Võ Ngọc Tỉnh |
| 22 | Nguyen Tien Linh |
| 5 | Nguyen Xuan Luan |
| 13 | Trương Dũ Đạt |
| 15 | Nguyễn Thanh Long |
| 16 | Nguyễn Đoàn Trung Nhân |
| 20 | Nguyen Trung Tin |
| 24 | Đoàn Tuấn Cảnh |
| 25 | Tran Duc Cuong |
| Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Nguyễn Đức Thắng | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 24 | Phan Đình Vũ Hải |
| 4 | Quế Ngọc Hải |
| 6 | Trần Đình Hoàng |
| 5 | Hoàng Văn Khánh |
| 11 | Phạm Xuân Mạnh |
| 8 | Ho Sy Sam |
| 12 | Ho Khac Ngoc |
| 17 | Cao Xuân Thắng |
| 27 | Ngo Xuan Toan |
| 10 | Hồ Tuấn Tài |
| 7 | M. Olaha |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 15 | Van Binh Hoang |
| 9 | Võ Ngọc Toàn |
| 18 | Hồ Phúc Tịnh |
| 20 | Phan Văn Đức |
| 26 | Manh Dung Le |
| 28 | Nguyễn Phú Nguyên |
| 33 | Pham Manh Hung |
| 59 | Le The Cuong |
| 67 | Lê Văn Hùng |