Ναμ Ντινχ
Ντα Νανγκ
Lê Ngọc Nam
S. Henry
Nguyễn Hữu Định
Lê Sỹ Minh
Vũ Thế Vương
Hoàng Minh Tuấn
Phạm Trọng Hóa
Nguyễn Thanh Hải
Ho Ngoc Thang
Hoang Minh Tam
| Ναμ Ντινχ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Nguyễn Văn Sỹ | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 77 | T. Esele |
| 17 | Phạm Văn Quý |
| 2 | Đinh Viết Tú |
| 5 | Vũ Hữu Quý |
| 35 | Nguyễn Hạ Long |
| 23 | Tran Manh Cuong |
| 66 | Đinh Văn Trường |
| 93 | Lê Sỹ Minh |
| 6 | Diogo Pereira |
| 9 | S. Henry |
| 28 | Hoàng Minh Tuấn |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 30 | Vũ Thế Vương |
| 19 | Nguyễn Hữu Định |
| 14 | Lê Ngọc Nam |
| 15 | Phạm Văn Thuận |
| 20 | Nguyễn Đức Anh Quốc |
| 25 | Đinh Quang Phán |
| 27 | Vũ Đức Nam |
| 38 | Lê Quốc Hường |
| 91 | Nguyễn Trọng Phi |
| Ντα Νανγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Nguyễn Minh Phương | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 13 | Thanh Binh Nguyen |
| 20 | Võ Nhật Tân |
| 2 | L. Ewonde |
| 23 | Phan Duc Le |
| 7 | Nguyễn Thanh Hải |
| 12 | Hoang Minh Tam |
| 16 | Bùi Tiến Dụng |
| 22 | Đỗ Thanh Thịnh |
| 14 | Nguyễn Viết Thắng |
| 68 | Y. Kouassi |
| 26 | Hà Đức Chinh |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 17 | Ho Ngoc Thang |
| 10 | Phạm Trọng Hóa |
| 3 | Lâm Anh Quang |
| 4 | Bùi Văn Long |
| 5 | Mạc Đức Việt Anh |
| 21 | Duy Lam Phan |
| 25 | Le Van Hung |
| 77 | Lê Văn Điệp |
| 24 | Ngô Viết Phú |