Ναμ Ντινχ
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
Ho Sy Sam
Ho Khac Ngoc
Hoàng Văn Khánh
Võ Ngọc Đức
Nguyễn Hữu Định
Lê Sỹ Minh
Vũ Thế Vương
Tran Manh Cuong
| Ναμ Ντινχ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Nguyễn Văn Sỹ | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Nguyễn Minh Nhựt |
| 2 | Đinh Viết Tú |
| 5 | Vũ Hữu Quý |
| 35 | Nguyễn Hạ Long |
| 23 | Tran Manh Cuong |
| 66 | Đinh Văn Trường |
| 27 | Vũ Đức Nam |
| 93 | Lê Sỹ Minh |
| 6 | Diogo Pereira |
| 9 | S. Henry |
| 28 | Hoàng Minh Tuấn |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 30 | Vũ Thế Vương |
| 19 | Nguyễn Hữu Định |
| 8 | Nguyen Dinh Manh |
| 14 | Lê Ngọc Nam |
| 15 | Phạm Văn Thuận |
| 17 | Phạm Văn Quý |
| 25 | Đinh Quang Phán |
| 38 | Lê Quốc Hường |
| 91 | Nguyễn Trọng Phi |
| Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Nguyễn Đức Thắng | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 24 | Phan Đình Vũ Hải |
| 4 | Quế Ngọc Hải |
| 6 | Trần Đình Hoàng |
| 3 | Phạm Thế Nhật |
| 2 | Võ Ngọc Đức |
| 15 | Van Binh Hoang |
| 12 | Ho Khac Ngoc |
| 17 | Cao Xuân Thắng |
| 20 | Phan Văn Đức |
| 91 | J. Lynch |
| 7 | M. Olaha |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 5 | Hoàng Văn Khánh |
| 8 | Ho Sy Sam |
| 9 | Võ Ngọc Toàn |
| 18 | Hồ Phúc Tịnh |
| 22 | Nguyễn Sỹ Nam |
| 26 | Manh Dung Le |
| 27 | Ngo Xuan Toan |
| 59 | Le The Cuong |
| 67 | Lê Văn Hùng |