Κουάνγκ Ναμ
Μπιν Ντονγκ
A. Suleiman
Hà Minh Tuấn
Nguyen Trung Tin
Ho Tan Tai
Douglas Tardin
Đặng Hữu Phước
Nguyễn Thanh Thảo
Ho Sy Giap
Phan Đình Thắng
Nguyễn Văn Thạnh
| Κουάνγκ Ναμ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Hoàng Văn Phúc | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Phạm Văn Cường |
| 2 | Tran Van Hoc |
| 5 | Thiago Papel |
| 22 | Trịnh Văn Hà |
| 3 | Huỳnh Tấn Sinh |
| 7 | Đinh Thanh Trung |
| 6 | Đặng Hữu Phước |
| 29 | Nguyễn Huy Hùng |
| 27 | Nguyễn Văn Thạnh |
| 17 | Ngô Quang Huy |
| 9 | Hà Minh Tuấn |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 10 | Phan Đình Thắng |
| 77 | Douglas Tardin |
| 99 | A. Suleiman |
| 4 | Trần Văn Tâm |
| 12 | Nguyễn Văn Hậu |
| 19 | Phan Thanh Hưng |
| 21 | Trần Mạnh Toàn |
| 26 | Trần Đình Minh Hoàng |
| 39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |
| Μπιν Ντονγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Trần Minh Chiến | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Bùi Tấn Trường |
| 5 | Nguyen Xuan Luan |
| 26 | A. Tanidis |
| 4 | Ho Tan Tai |
| 14 | Le Tan Tai |
| 29 | Đinh Hoàng Max |
| 8 | Nguyễn Anh Tài |
| 28 | Tô Văn Vũ |
| 22 | Nguyen Tien Linh |
| 27 | Ho Sy Giap |
| 21 | C. Onyelonu |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 3 | Nguyễn Thanh Thảo |
| 20 | Nguyen Trung Tin |
| 6 | Que Ngoc Manh |
| 9 | Võ Ngọc Tỉnh |
| 11 | Anh Duc Nguyen |
| 13 | Trương Dũ Đạt |
| 15 | Nguyễn Thanh Long |
| 24 | Đoàn Tuấn Cảnh |
| 25 | Tran Duc Cuong |