Χάι Φονγκ
Μπιν Ντονγκ
Nguyễn Việt Phong
Doãn Ngọc Tân
Đoàn Tuấn Cảnh
Ho Sy Giap
Lâm Quí
Luong Hoang Nam
Võ Ngọc Tỉnh
Nguyễn Thanh Thảo
A. Schmidt
Trịnh Văn Lợi
| Χάι Φονγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Trương Việt Hoàng | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Đặng Văn Lâm |
| 7 | Trịnh Văn Lợi |
| 28 | Pham Hoai Duong |
| 19 | Vương Quốc Trung |
| 2 | Anh Hung Nguyen |
| 38 | Luong Hoang Nam |
| 15 | Doãn Ngọc Tân |
| 21 | Lê Phạm Thành Long |
| 10 | E. Stevens |
| 9 | A. Fagan |
| 8 | Nguyen Dinh Bao |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 14 | A. Schmidt |
| 16 | Lâm Quí |
| 22 | Nguyễn Việt Phong |
| 4 | Nguyen Van Duc |
| 18 | Le Van Phu |
| 24 | Lê Xuân Hùng |
| 25 | Đậu Thanh Phong |
| 26 | Nguyen Vu Hoang Duong |
| 35 | Nguyễn Văn Phong |
| Μπιν Ντονγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Trần Minh Chiến | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Bùi Tấn Trường |
| 20 | Nguyen Trung Tin |
| 4 | Ho Tan Tai |
| 3 | Nguyễn Thanh Thảo |
| 14 | Le Tan Tai |
| 88 | A. Rabo |
| 13 | Trương Dũ Đạt |
| 8 | Nguyễn Anh Tài |
| 22 | Nguyen Tien Linh |
| 27 | Ho Sy Giap |
| 21 | C. Onyelonu |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 9 | Võ Ngọc Tỉnh |
| 24 | Đoàn Tuấn Cảnh |
| 6 | Que Ngoc Manh |
| 11 | Anh Duc Nguyen |
| 15 | Nguyễn Thanh Long |
| 19 | Huynh Phu Truong |
| 23 | Nguyễn Trọng Huy |
| 25 | Tran Duc Cuong |
| 30 | Nguyễn Thanh Tuấn |