Χο Τσι Μινχ Σίτι
Χοάνγκ Αν Για Λάι
Nguyễn Minh Trung
Vũ Anh Tuấn
A San
Vu Van Thanh
Nguyễn Văn Anh
Osmar
Nguyễn Hải Anh
Marclei
Nguyễn Phong Hồng Duy
Trần Hữu Đông Triều
Nguyễn Thanh Diệp
Nguyễn Sơn Hải
| Χο Τσι Μινχ Σίτι | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| T. Miura | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Nguyễn Sơn Hải |
| 89 | Van Hoan Au |
| 15 | Nguyễn Hữu Tuấn |
| 81 | Vũ Anh Tuấn |
| 10 | Tran Phi Son |
| 28 | Phạm Công Hiển |
| 27 | Đặng Quang Huy |
| 14 | Đỗ Văn Thuận |
| 70 | Huỳnh Kesley Alves |
| 99 | Marclei |
| 11 | Vu Quang Nam |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 25 | Nguyễn Thanh Diệp |
| 23 | Nguyễn Hải Anh |
| 17 | Nguyễn Minh Trung |
| 1 | Xuan Viet Dinh |
| 2 | Lê Minh Hòa |
| 6 | Dang Van Robert |
| 12 | Diệp Hoài Xuân |
| 18 | Trần Thanh Bình |
| 77 | Huỳnh Văn Thanh |
| Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Dương Minh Ninh | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 32 | Rmah Sươ |
| 5 | Trần Hữu Đông Triều |
| 2 | Le Van Son |
| 75 | Nguyễn Hữu Anh Tài |
| 71 | A Hoang |
| 8 | Tran Minh Vuong |
| 66 | Le Duc Luong |
| 17 | Vu Van Thanh |
| 97 | Trieu Viet Hung |
| 21 | Osmar |
| 10 | Nguyễn Công Phượng |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
| 91 | Nguyễn Văn Anh |
| 50 | A San |
| 22 | Phạm Văn Tiến |
| 45 | Hoang Thanh Tung |
| 77 | Thân Thắng Toàn |
| 80 | Phan Thanh Hậu |