Than Quang Ninh
Χο Τσι Μινχ Σίτι
Nguyễn Trọng Phi
Nguyễn Anh Tài
Bùi Tiến Dụng
Nguyen Hai Huy
Hong Viet Nguyen
Đỗ Thanh Sang
Ngô Đức Thắng
Giang Trần Quách Tân
Van Khoa Duong
Nguyen Xuan Hung
| Than Quang Ninh | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Phan Thanh Hùng | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Huỳnh Tuấn Linh |
| 3 | Dương Thanh Hào |
| 66 | T. Nguyen |
| 20 | Nguyen Xuan Hung |
| 43 | Phạm Nguyên Sa |
| 4 | Ramon Mesquita |
| 8 | Bùi Văn Hiếu |
| 77 | Nghiem Xuan Tu |
| 7 | Giang Trần Quách Tân |
| 14 | Nguyen Hai Huy |
| 10 | P. Tambwe |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 2 | Van Khoa Duong |
| 38 | Ngô Đức Thắng |
| 88 | Bùi Tiến Dụng |
| 1 | Nguyễn Hoài Anh |
| 12 | Trịnh Hoa Hùng |
| 15 | Đào Nhật Minh |
| 17 | Mac Hong Quan |
| 19 | Huy Cuong Nguyen |
| 11 | Hồ Hùng Cường |
| Χο Τσι Μινχ Σίτι | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| A. Fiard | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 77 | T. Esele |
| 20 | Truong Dinh Luat |
| 6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
| 89 | Van Hoan Au |
| 11 | V. V. Nguyen |
| 17 | Nguyễn Minh Trung |
| 18 | Trần Thanh Bình |
| 10 | R. Dyachenko |
| 8 | V. Ormazábal |
| 12 | Nguyễn Anh Tài |
| 14 | Đỗ Thanh Sang |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 37 | Hong Viet Nguyen |
| 38 | Nguyễn Trọng Phi |
| 1 | Xuan Viet Dinh |
| 2 | Lê Minh Hòa |
| 15 | Nguyễn Hữu Tuấn |
| 19 | Manh Dung Le |
| 22 | Nguyễn Tuấn Đạt |
| 23 | Trần Hoàng Phương |
| 24 | Bùi Trần Kiệt |