Ανόι
Ντα Νανγκ
Trịnh Duy Long
L. Arnaud
Pham Van Thanh
Pham Thanh Luong
Ho Ngoc Thang
Nguyễn Thanh Hải
Hoang Minh Tam
Dang Anh Tuan
Nguyen Vu Phong
Nguyễn Hữu Phúc
| Ανόι | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Chu Đình Nghiêm | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 18 | Trần Anh Đức |
| 2 | Nguyễn Đại Đồng |
| 7 | Sầm Ngọc Đức |
| 89 | Đào Duy Khánh |
| 11 | Pham Thanh Luong |
| 8 | M. Oloya |
| 19 | Nguyễn Quang Hải |
| 88 | Hùng Dũng Đỗ |
| 13 | Trần Văn Kiên |
| 99 | L. Arnaud |
| 10 | Nguyen Van Quyet |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 9 | Pham Van Thanh |
| 92 | Trịnh Duy Long |
| 4 | Van Dung Nguyen |
| 5 | Nguyễn Văn Biển |
| 16 | Nguyễn Thành Chung |
| 28 | Đỗ Duy Mạnh |
| 29 | Phạm Đức Huy |
| 33 | Phí Minh Long |
| 74 | Van Thai Quy Truong |
| Ντα Νανγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Lê Huỳnh Đức | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 13 | Thanh Binh Nguyen |
| 45 | E. Brítez |
| 4 | Bùi Văn Long |
| 20 | Võ Nhật Tân |
| 23 | Phan Duc Le |
| 28 | Nguyễn Hữu Phúc |
| 7 | Nguyễn Thanh Hải |
| 6 | Dang Anh Tuan |
| 9 | Ngô Quang Huy |
| 99 | Eydison |
| 26 | Hà Đức Chinh |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 17 | Nguyen Vu Phong |
| 12 | Hoang Minh Tam |
| 18 | Ho Ngoc Thang |
| 8 | A Mít |
| 10 | Lê Hoàng Thiên |
| 21 | Duy Lam Phan |
| 22 | Đỗ Thanh Thịnh |
| 25 | Le Van Hung |
| 33 | Lâm Anh Quang |