Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
Χο Τσι Μινχ Σίτι
| Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Nguyễn Đức Thắng | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Tran Nguyen Manh |
| 4 | Quế Ngọc Hải |
| 22 | Nguyễn Sỹ Nam |
| 5 | Hoàng Văn Khánh |
| 7 | Nguyễn Văn Vinh |
| 10 | Tran Phi Son |
| 20 | Phan Văn Đức |
| 45 | S. Henry |
| 12 | Ho Khac Ngoc |
| 11 | Phạm Xuân Mạnh |
| 69 | M. Olaha |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 2 | Phạm Thế Nhật |
| 18 | Hồ Phúc Tịnh |
| 19 | Nguyễn Minh Đức |
| 25 | Lê Quang Đại |
| 27 | Ngo Xuan Toan |
| 28 | Nguyễn Văn Mạnh |
| 31 | Nguyễn Viết Nguyên |
| 58 | Nguyễn Phú Nguyên |
| 59 | Le The Cuong |
| Χο Τσι Μινχ Σίτι | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| A. Fiard | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 77 | T. Esele |
| 20 | Truong Dinh Luat |
| 6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
| 89 | Van Hoan Au |
| 17 | Nguyễn Minh Trung |
| 18 | Trần Thanh Bình |
| 24 | Bùi Trần Kiệt |
| 8 | V. Ormazábal |
| 12 | Nguyễn Anh Tài |
| 15 | Nguyễn Hữu Tuấn |
| 38 | Nguyễn Trọng Phi |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 1 | Xuan Viet Dinh |
| 2 | Lê Minh Hòa |
| 7 | Vo Duy Nam |
| 11 | V. V. Nguyen |
| 14 | Đỗ Thanh Sang |
| 19 | Manh Dung Le |
| 23 | Trần Hoàng Phương |
| 26 | Trần Quốc Anh |
| 37 | Hong Viet Nguyen |