Ντα Νανγκ
Μπιν Ντονγκ
Bùi Văn Long
Nguyễn Thanh Hải
Huynh Phu Truong
Trịnh Văn Hà
Hoang Minh Tam
Nguyen Vu Phong
Trần Hoài Nam
Tô Văn Vũ
Hà Đức Chinh
A Mít
| Ντα Νανγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Lê Huỳnh Đức | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Le Van Hung |
| 45 | E. Brítez |
| 20 | Võ Nhật Tân |
| 33 | Lâm Anh Quang |
| 17 | Nguyen Vu Phong |
| 28 | Nguyễn Hữu Phúc |
| 7 | Nguyễn Thanh Hải |
| 6 | Dang Anh Tuan |
| 9 | Ngô Quang Huy |
| 8 | A Mít |
| 99 | Eydison |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 26 | Hà Đức Chinh |
| 12 | Hoang Minh Tam |
| 4 | Bùi Văn Long |
| 11 | Phan Van Long |
| 13 | Thanh Binh Nguyen |
| 15 | Nguyen Van Thang |
| 21 | Duy Lam Phan |
| 23 | Phan Duc Le |
| 36 | Phạm Trọng Hóa |
| Μπιν Ντονγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Trần Bình Sự | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Bùi Tấn Trường |
| 16 | Nguyen Xuan Thanh |
| 5 | Nguyen Xuan Luan |
| 20 | Nguyen Trung Tin |
| 15 | Trịnh Văn Hà |
| 28 | Tô Văn Vũ |
| 10 | D. Ndabashinze |
| 8 | Vu Thanh Tung |
| 11 | Anh Duc Nguyen |
| 29 | Đinh Hoàng Max |
| 21 | Trịnh Hoài Nam |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 18 | Trần Hoài Nam |
| 19 | Huynh Phu Truong |
| 2 | Đặng Tuấn Anh |
| 4 | Michal Nguyễn |
| 6 | Nguyễn Trương Minh Hoàng |
| 9 | S. Emmanuel |
| 23 | Nguyễn Trọng Huy |
| 25 | Tran Duc Cuong |
| 27 | Trinh Quang Vinh |