Κουάνγκ Ναμ
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
Nguyễn Văn Hậu
Đào Văn Phong
| Κουάνγκ Ναμ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Hoàng Văn Phúc | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Phạm Văn Cường |
| 2 | Tran Van Hoc |
| 15 | Đào Văn Phong |
| 39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |
| 5 | Thiago Papel |
| 19 | Phan Thanh Hưng |
| 7 | Đinh Thanh Trung |
| 29 | Nguyễn Huy Hùng |
| 28 | Nguyễn Anh Tuấn |
| 89 | Claudecir |
| 99 | A. Suleiman |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 12 | Nguyễn Văn Hậu |
| 1 | Nguyen Minh Phong |
| 3 | Đặng Hữu Phước |
| 4 | Trần Văn Tâm |
| 6 | Huỳnh Tấn Sinh |
| 9 | Hà Minh Tuấn |
| 11 | Đoàn Hùng Sơn |
| 21 | Trần Mạnh Toàn |
| 22 | Phan Đình Thắng |
| Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Nguyễn Đức Thắng | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Tran Nguyen Manh |
| 4 | Quế Ngọc Hải |
| 3 | Võ Ngọc Đức |
| 5 | Hoàng Văn Khánh |
| 7 | Nguyễn Văn Vinh |
| 10 | Tran Phi Son |
| 20 | Phan Văn Đức |
| 12 | Ho Khac Ngoc |
| 18 | Hồ Phúc Tịnh |
| 11 | Phạm Xuân Mạnh |
| 69 | M. Olaha |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 2 | Phạm Thế Nhật |
| 8 | Ho Sy Sam |
| 14 | Đậu Thanh Phong |
| 17 | Cao Xuân Thắng |
| 19 | Nguyễn Minh Đức |
| 22 | Nguyễn Sỹ Nam |
| 25 | Lê Quang Đại |
| 31 | Nguyễn Viết Nguyên |
| 59 | Le The Cuong |