ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ
ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΒΟΛΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΜΟΝΗ ΕΝΑΡΞΗΣ
ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ
| Χο Τσι Μινχ Σίτι |
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ |
|
A. Fiard |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 77 |
T. Esele |
| 13 |
Đoàn Việt Cường |
| 20 |
Truong Dinh Luat |
| 89 |
Van Hoan Au |
| 5 |
Dang Van Robert |
| 17 |
Nguyễn Minh Trung |
| 8 |
V. Ormazábal |
| 87 |
Trinh Quang Vinh |
| 21 |
Vu Quang Nam |
| 15 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
| 27 |
D. Da Silva |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 1 |
Xuan Viet Dinh |
| 2 |
Lê Minh Hòa |
| 6 |
Châu Lê Phước Vĩnh |
| 7 |
Vo Duy Nam |
| 12 |
Nguyễn Anh Tài |
| 18 |
Trần Thanh Bình |
| 19 |
Manh Dung Le |
| 37 |
Hong Viet Nguyen |
| 38 |
Nguyễn Trọng Phi |
| Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν |
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ |
|
Nguyễn Đức Thắng |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 1 |
Tran Nguyen Manh |
| 19 |
Nguyễn Minh Đức |
| 3 |
Võ Ngọc Đức |
| 5 |
Hoàng Văn Khánh |
| 7 |
Nguyễn Văn Vinh |
| 10 |
Tran Phi Son |
| 20 |
Phan Văn Đức |
| 12 |
Ho Khac Ngoc |
| 18 |
Hồ Phúc Tịnh |
| 11 |
Phạm Xuân Mạnh |
| 69 |
M. Olaha |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 2 |
Phạm Thế Nhật |
| 8 |
Ho Sy Sam |
| 14 |
Đậu Thanh Phong |
| 17 |
Cao Xuân Thắng |
| 22 |
Nguyễn Sỹ Nam |
| 25 |
Lê Quang Đại |
| 31 |
Nguyễn Viết Nguyên |
| 59 |
Le The Cuong |
|
D. Kovačević |