Μπιν Ντονγκ
Ντα Νανγκ
| Μπιν Ντονγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Trần Bình Sự | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Tran Duc Cuong |
| 19 | Huynh Phu Truong |
| 20 | Nguyen Trung Tin |
| 28 | Tô Văn Vũ |
| 10 | D. Ndabashinze |
| 8 | Vu Thanh Tung |
| 6 | Nguyễn Trương Minh Hoàng |
| 13 | Trương Dũ Đạt |
| 11 | Anh Duc Nguyen |
| 26 | Diogo Pereira |
| 18 | Trần Hoài Nam |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 2 | Đặng Tuấn Anh |
| 3 | Nguyễn Thanh Thảo |
| 22 | Nguyen Tien Linh |
| 23 | Nguyễn Trọng Huy |
| 24 | Đoàn Tuấn Cảnh |
| 29 | Đinh Hoàng Max |
| 30 | Lại Tuấn Vũ |
| Ντα Νανγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Lê Huỳnh Đức | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 13 | Thanh Binh Nguyen |
| 45 | E. Brítez |
| 4 | Bùi Văn Long |
| 20 | Võ Nhật Tân |
| 33 | Lâm Anh Quang |
| G. Kurtaj | |
| 12 | Hoang Minh Tam |
| 3 | Võ Huy Toàn |
| 11 | Phan Van Long |
| 19 | Đỗ Merlo |
| 26 | Hà Đức Chinh |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 2 | Nguyễn Thái Sung |
| 6 | Dang Anh Tuan |
| 7 | Nguyễn Thanh Hải |
| 15 | Nguyen Van Thang |
| 16 | Bùi Tiến Dụng |
| 17 | Nguyen Vu Phong |
| 21 | Duy Lam Phan |
| 22 | Đỗ Thanh Thịnh |
| 25 | Le Van Hung |