Than Quang Ninh
Long An
| Than Quang Ninh | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Phan Thanh Hùng | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Huỳnh Tuấn Linh |
| 3 | Dương Thanh Hào |
| 20 | Nguyen Xuan Hung |
| 5 | Nguyễn Minh Tùng |
| 2 | Van Khoa Duong |
| 9 | R. Dyachenko |
| 43 | Phạm Nguyên Sa |
| 39 | G. Kizito |
| 7 | Giang Trần Quách Tân |
| 10 | P. Tambwe |
| 17 | Mac Hong Quan |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 1 | Nguyễn Hoài Anh |
| 11 | Hồ Hùng Cường |
| 14 | Nguyen Hai Huy |
| 15 | Đào Nhật Minh |
| 19 | Huy Cuong Nguyen |
| 35 | Lê Tuấn Tú |
| 66 | T. Nguyen |
| 77 | Nghiem Xuan Tu |
| 90 | Tuan Anh Hoang |
| Long An | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Nguyễn Minh Phương | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Nguyễn Tiến Anh |
| 4 | Nguyen Thanh Trung |
| 16 | Nguyễn Trung Hiếu |
| 6 | Huỳnh Trần Đức Thịnh |
| 23 | Ha Vu Em |
| 5 | Tran Bao Anh |
| 11 | Huỳnh Tấn Tài |
| 17 | Nguyễn Tài Lộc |
| Eydison | |
| 79 | Wander Luiz |
| 9 | Lê Phạm Thành Long |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 2 | Ho Hai Phong |
| 7 | Huỳnh Thiện Nhân |
| 8 | Trần Vũ Phương Tâm |
| 24 | Phan Tan Tai |
| 25 | Nguyễn Hoàng Việt |
| 27 | Nguyễn Nam Anh |
| 60 | Phạm Hoàng Lâm |
| 68 | Luong Hoang Nam |