ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ
ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΒΟΛΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΜΟΝΗ ΕΝΑΡΞΗΣ
ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ
| Ανόι |
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ |
|
Chu Đình Nghiêm |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 30 |
Nguyen Van Cong |
| 11 |
Pham Thanh Luong |
| 8 |
M. Oloya |
| 19 |
Nguyễn Quang Hải |
| 28 |
Đỗ Duy Mạnh |
| 88 |
Hùng Dũng Đỗ |
| 29 |
Phạm Đức Huy |
| 13 |
Trần Văn Kiên |
| 16 |
Nguyễn Thành Chung |
| 99 |
L. Arnaud |
| 10 |
Nguyen Van Quyet |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 4 |
Van Dung Nguyen |
| 5 |
Nguyễn Văn Biển |
| 6 |
Van Toi Dang |
| 15 |
Nguyễn Minh Hải |
| 17 |
Đoàn Văn Hậu |
| 33 |
Phí Minh Long |
| 74 |
Van Thai Quy Truong |
| 89 |
Đào Duy Khánh |
| 98 |
Ho Minh Di |
| Sanna Khanh Hoa |
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ |
|
Võ Đình Tân |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 26 |
Nguyễn Tuấn Mạnh |
| 93 |
C. Zarour |
| 3 |
Trần Trọng Bình |
| 77 |
Nguyễn Đình Lợi |
| 24 |
Le Duy Thanh |
| 19 |
Nguyến Tấn Tài |
| 13 |
Nguyễn Hoàng Quốc Chí |
| 16 |
Nguyễn Đình Nhơn |
| 8 |
Lê Cao Hoài An |
| 36 |
Y. Touré |
| 7 |
Lâm Ti Phông |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 1 |
Trần Thế Kiệt |
| 5 |
Nguyễn Minh Huy |
| 6 |
Hoàng Nhật Nam |
| 18 |
Nguyễn Viết Bính |
| 20 |
Trần Đình Kha |
| 27 |
Võ Út Cường |
| 28 |
Nguyễn Cửu Huy Hoàng |
| 29 |
Đoàn Công Thành |
| 32 |
Trần Văn Vũ |