Ντα Νανγκ
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
Nguyễn Văn Vinh
Võ Ngọc Toàn
Phan Văn Đức
Le The Cuong
E. Brítez
Duy Lam Phan
Phan Van Long
Nguyễn Thanh Hải
Hồ Phúc Tịnh
D. Kovačević
A Mít
Nguyen Vu Phong
| Ντα Νανγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Lê Huỳnh Đức | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 13 | Thanh Binh Nguyen |
| 21 | Duy Lam Phan |
| 20 | Võ Nhật Tân |
| 15 | Nguyen Van Thang |
| 17 | Nguyen Vu Phong |
| 39 | G. Kurtaj |
| 7 | Nguyễn Thanh Hải |
| 12 | Hoang Minh Tam |
| 16 | Bùi Tiến Dụng |
| 19 | Đỗ Merlo |
| 26 | Hà Đức Chinh |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 8 | A Mít |
| 11 | Phan Van Long |
| 45 | E. Brítez |
| 9 | Ngô Quang Huy |
| 22 | Đỗ Thanh Thịnh |
| 23 | Phan Duc Le |
| 25 | Le Van Hung |
| 28 | Nguyễn Hữu Phúc |
| 36 | Phạm Trọng Hóa |
| Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Nguyễn Đức Thắng | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Tran Nguyen Manh |
| 4 | Quế Ngọc Hải |
| 33 | Pham Manh Hung |
| 5 | Hoàng Văn Khánh |
| 66 | D. Kovačević |
| 59 | Le The Cuong |
| 10 | Tran Phi Son |
| 9 | Võ Ngọc Toàn |
| 12 | Ho Khac Ngoc |
| 11 | Phạm Xuân Mạnh |
| 69 | M. Olaha |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 18 | Hồ Phúc Tịnh |
| 20 | Phan Văn Đức |
| 7 | Nguyễn Văn Vinh |
| 2 | Phạm Thế Nhật |
| 3 | Võ Ngọc Đức |
| 14 | Đậu Thanh Phong |
| 17 | Cao Xuân Thắng |
| 22 | Nguyễn Sỹ Nam |
| 67 | Lê Văn Hùng |