Χοάνγκ Αν Για Λάι
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
Nguyễn Sỹ Nam
Phạm Xuân Mạnh
Tạ Thái Học
Tran Minh Vuong
Le The Cuong
Phan Văn Đức
Le Van Son
Le Duc Luong
| Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Nguyễn Quốc Tuấn | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 22 | Phạm Văn Tiến |
| 6 | M. Fehr |
| 5 | Trần Hữu Đông Triều |
| 24 | Châu Ngọc Quang |
| 71 | A Hoang |
| 15 | Nguyễn Tăng Tiến |
| 11 | Tran Minh Vuong |
| 61 | Le Duc Luong |
| 17 | Vu Van Thanh |
| 10 | Nguyễn Công Phượng |
| 9 | Nguyen Van Toan |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 2 | Le Van Son |
| 20 | Tạ Thái Học |
| 3 | A San |
| 4 | Phạm Đăng Tuấn |
| 12 | Phan Thanh Hậu |
| 18 | Hoang Thanh Tung |
| 19 | Trần Thanh Sơn |
| 79 | Lê Văn Trường |
| 97 | Trieu Viet Hung |
| Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Nguyễn Đức Thắng | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Tran Nguyen Manh |
| 4 | Quế Ngọc Hải |
| 33 | Pham Manh Hung |
| 5 | Hoàng Văn Khánh |
| 66 | D. Kovačević |
| 7 | Nguyễn Văn Vinh |
| 10 | Tran Phi Son |
| 20 | Phan Văn Đức |
| 12 | Ho Khac Ngoc |
| 11 | Phạm Xuân Mạnh |
| 69 | M. Olaha |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 59 | Le The Cuong |
| 22 | Nguyễn Sỹ Nam |
| 3 | Võ Ngọc Đức |
| 8 | Ho Sy Sam |
| 14 | Đậu Thanh Phong |
| 17 | Cao Xuân Thắng |
| 25 | Lê Quang Đại |
| 27 | Ngo Xuan Toan |
| 67 | Lê Văn Hùng |