Χάι Φονγκ
Χοάνγκ Αν Για Λάι
| Χάι Φονγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Trương Việt Hoàng | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Phan Đình Vũ Hải |
| 18 | Le Van Phu |
| 20 | Vu Ngoc Thinh |
| 4 | Nguyen Van Duc |
| 26 | Nguyen Vu Hoang Duong |
| 19 | Vương Quốc Trung |
| 2 | Anh Hung Nguyen |
| 15 | Doãn Ngọc Tân |
| 10 | E. Stevens |
| 9 | A. Fagan |
| 27 | Nguyen Dinh Bao |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 3 | Nguyễn Đình Tài |
| 11 | Nguyễn Cảnh Dương |
| 12 | Diệp Hoài Xuân |
| 23 | Le Van Sau |
| 24 | Lê Xuân Hùng |
| 31 | Lê Ngọc Nam |
| 32 | Nguyễn Xuân Hướng |
| 36 | Van Luan Pham |
| 35 | Nguyễn Văn Phong |
| Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Dương Minh Ninh | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Vinh Loi To |
| 6 | M. Fehr |
| 2 | Le Van Son |
| 24 | Châu Ngọc Quang |
| 71 | A Hoang |
| 15 | Nguyễn Tăng Tiến |
| 4 | Phạm Đăng Tuấn |
| 11 | Tran Minh Vuong |
| 17 | Vu Van Thanh |
| 10 | Nguyễn Công Phượng |
| 9 | Nguyen Van Toan |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 5 | Trần Hữu Đông Triều |
| 8 | Nguyễn Tuấn Anh |
| 12 | Phan Thanh Hậu |
| 16 | Đinh Thanh Bình |
| 18 | Hoang Thanh Tung |
| 19 | Trần Thanh Sơn |
| 20 | Tạ Thái Học |
| 77 | Thân Thắng Toàn |
| 79 | Lê Văn Trường |