Κουάνγκ Ναμ
Χο Τσι Μινχ Σίτι
| Κουάνγκ Ναμ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Hoàng Văn Phúc | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Phạm Văn Cường |
| 2 | Tran Van Hoc |
| 15 | Đào Văn Phong |
| 21 | Trần Mạnh Toàn |
| 5 | Thiago Papel |
| 7 | Đinh Thanh Trung |
| 22 | Phan Đình Thắng |
| 29 | Nguyễn Huy Hùng |
| 28 | Nguyễn Anh Tuấn |
| 9 | Hà Minh Tuấn |
| 99 | A. Suleiman |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 4 | Trần Văn Tâm |
| 6 | Huỳnh Tấn Sinh |
| 12 | Nguyễn Văn Hậu |
| 17 | Nguyễn Đức Cường |
| 18 | Nguyễn Huy Tân |
| 27 | Nguyễn Văn Thạnh |
| 36 | Ho Van Thuan |
| 39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |
| 75 | Trần Đình Minh Hoàng |
| Χο Τσι Μινχ Σίτι | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Lư Đình Tuấn | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Xuan Viet Dinh |
| 20 | Truong Dinh Luat |
| 5 | Dang Van Robert |
| 18 | Trần Thanh Bình |
| 24 | Bùi Trần Kiệt |
| 7 | Vo Duy Nam |
| 87 | Trinh Quang Vinh |
| 37 | Hong Viet Nguyen |
| 12 | Nguyễn Anh Tài |
| 15 | Nguyễn Hữu Tuấn |
| 27 | D. Da Silva |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
| 25 | Lương Văn Nhàn |
| 28 | Trần Quang Chiến |
| 38 | Nguyễn Trọng Phi |