Than Quang Ninh
Sanna Khanh Hoa
| Than Quang Ninh | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Huỳnh Tuấn Linh |
| 38 | Ngô Đức Thắng |
| 66 | T. Nguyen |
| 19 | Huy Cuong Nguyen |
| 7 | Nguyễn Tiến Duy |
| 2 | Van Khoa Duong |
| 9 | R. Dyachenko |
| 8 | Bùi Văn Hiếu |
| 6 | Vũ Minh Tuấn |
| 14 | Nguyen Hai Huy |
| 10 | G. Bisan |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 88 | Bùi Tiến Dụng |
| 98 | Lâm Thuận |
| 35 | Lê Tuấn Tú |
| 17 | Mac Hong Quan |
| 77 | Nghiem Xuan Tu |
| 91 | Nguyen Minh Phong |
| 5 | Nguyễn Minh Tùng |
| 11 | Nguyen Van Viet |
| 12 | Trịnh Hoa Hùng |
| Sanna Khanh Hoa | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Nguyễn Tuấn Mạnh |
| 14 | C. Zarour |
| 3 | Trần Trọng Bình |
| 39 | Nguyễn Tấn Điền |
| 4 | Trần Văn Vũ |
| 19 | Nguyến Tấn Tài |
| 8 | Võ Út Cường |
| 17 | Lê Cao Hoài An |
| 23 | Cao Văn Triền |
| 77 | U. Iheruome |
| 18 | Nguyễn Viết Bính |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 68 | Cao Hoa Kỳ |
| 10 | Huỳnh Văn Thanh |
| 96 | Lâm Ti Phông |
| 24 | Le Duy Thanh |
| 13 | Nguyễn Hoàng Quốc Chí |
| 15 | Nguyễn Trung Hiếu |
| 16 | Nguyễn Đình Nhơn |
| 31 | Phan Viết Đàn |
| 1 | Trần Thế Kiệt |