Ανόι
Ντα Νανγκ
| Ανόι | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 24 | Tống Đức An |
| 33 | A. Mwesigwa |
| 22 | Nguyễn Quốc Long |
| 4 | Nguyen Van Ngo |
| 7 | Nguyễn Ngọc Duy |
| 27 | Trần Đức Trung |
| 14 | Đỗ Văn Thuận |
| 21 | Tran Dinh Trong |
| 10 | J. Maurice |
| 19 | Trương Công Thảo |
| 9 | Trịnh Duy Long |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 2 | Hoàng Ngọc Hào |
| 5 | Nguyễn Nam Anh |
| 6 | Chu Khánh Thành |
| 12 | Nguyễn Thái Sung |
| 15 | Trần Hữu Thắng |
| 23 | Lê Ngọc Nam |
| 25 | D. A. Nguyen |
| 26 | Thân Thành Tín |
| 29 | Ngan Van Dai |
| Ντα Νανγκ | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Le Van Hung |
| 4 | Tran Van Hoc |
| 5 | Võ Hoàng Quảng |
| 6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
| 24 | Mai Thanh Nam |
| 17 | Nguyen Vu Phong |
| 27 | H. James |
| 10 | Lê Hoàng Thiên |
| 12 | Hoang Minh Tam |
| 16 | Dang Anh Tuan |
| 19 | Đỗ Merlo |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 7 | Nguyễn Thanh Hải |
| 13 | Thanh Binh Nguyen |
| 14 | Phạm Nguyên Sa |
| 15 | Tran Hai Lam |
| 20 | Quoc Anh Huynh |
| 21 | Duy Lam Phan |
| 36 | Phạm Trọng Hóa |
| 37 | Đỗ Thanh Thịnh |
| 79 | Dinh Van Ta |