Σάνα Καν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
26 | Nguyễn Tuấn Mạnh |
14 | C. Zarour |
39 | Nguyễn Tấn Điền |
4 | Trần Văn Vũ |
19 | Nguyến Tấn Tài |
8 | Võ Út Cường |
16 | Nguyễn Đình Nhơn |
17 | Lê Cao Hoài An |
23 | Cao Văn Triền |
77 | U. Iheruome |
18 | Nguyễn Viết Bính |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
3 | Trần Trọng Bình |
9 | Trần Đình Khương |
10 | Huỳnh Văn Thanh |
13 | Nguyễn Hoàng Quốc Chí |
15 | Nguyễn Trung Hiếu |
20 | Trần Đình Kha |
25 | Võ Ngọc Cường |
31 | Phan Viết Đàn |
96 | Lâm Ti Phông |
Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyen Huynh Quoc Cuong |
23 | F. Anzité |
27 | Võ Nhật Tân |
4 | Nguyen Thanh Trung |
11 | Huỳnh Tấn Tài |
24 | Phan Tan Tai |
17 | Nguyễn Tài Lộc |
16 | Trần Minh Tòng |
18 | Huỳnh Thiện Nhân |
99 | A. Wasiu |
39 | Le Van Tan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
1 | Nguyen Tien Phong |
2 | Ho Hai Phong |
3 | Phạm Hoàng Lâm |
9 | Nguyễn Việt Thắng |
10 | Phan Văn Tài Em |
19 | Pham Thanh Cuong |
22 | Trần Hoài Nam |