Than Quang Ninh
Dong Thap
| Than Quang Ninh | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Huỳnh Tuấn Linh |
| 38 | Ngô Đức Thắng |
| 5 | Nguyễn Minh Tùng |
| 35 | Lê Tuấn Tú |
| 2 | Van Khoa Duong |
| 9 | R. Dyachenko |
| 8 | Bùi Văn Hiếu |
| 77 | Nghiem Xuan Tu |
| 6 | Vũ Minh Tuấn |
| 14 | Nguyen Hai Huy |
| 12 | Trịnh Hoa Hùng |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 7 | Nguyễn Tiến Duy |
| 11 | Nguyen Van Viet |
| 17 | Mac Hong Quan |
| 18 | Van Thai Quy Truong |
| 20 | Nguyen Xuan Hung |
| 88 | Bùi Tiến Dụng |
| 91 | Nguyen Minh Phong |
| 97 | Hà Đức Chinh |
| 98 | Lâm Thuận |
| Dong Thap | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Trần Khoa Điển |
| 5 | Le Hai Anh |
| 66 | Nguyễn Đồng Tháp |
| 2 | Diệp Hoài Xuân |
| 30 | Nguyễn Hữu Phúc |
| 6 | Tran Van Buu |
| 11 | Nguyễn Thiện Chí |
| 21 | Nguyễn Ngọc Tuấn Tú |
| 77 | M. Simic |
| 17 | Duoc Em Luong Van |
| 20 | Nguyễn Công Thành |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 3 | Hồ Trường Khang |
| 7 | Bùi Xuân Bình |
| 8 | Bạch Đăng Khoa |
| 9 | Hoàng Công Thuận |
| 16 | Jeferson |
| 18 | Trịnh Hoài Nam |
| 24 | Pham Duc Anh |
| 27 | Lê Hữu Phát |
| 39 | Phan Minh Tâm |