ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ
ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΒΟΛΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΜΟΝΗ ΕΝΑΡΞΗΣ
ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ
| Χάι Φονγκ |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 35 |
Đặng Văn Lâm |
| 16 |
Phùng Văn Nhiên |
| 29 |
Van Nam Nguyen |
| 18 |
Le Van Phu |
| 20 |
Vu Ngoc Thinh |
| 17 |
Dang Khanh Lam |
| 21 |
Hong Viet Nguyen |
| 24 |
Lê Xuân Hùng |
| 9 |
A. Fagan |
| 8 |
Lê Văn Thắng |
| 27 |
Nguyen Dinh Bao |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 1 |
Xuan Viet Dinh |
| 5 |
Lê Xuân Anh |
| 7 |
Nguyễn Đình Hiệp |
| 11 |
Nguyễn Cảnh Dương |
| 12 |
Vu Thanh Tung |
| 14 |
Đặng Quang Huy |
| 22 |
Nguyễn Việt Phong |
| 23 |
Le Van Sau |
| 34 |
Nguyễn Hồng Phong |
| Sanna Khanh Hoa |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 26 |
Nguyễn Tuấn Mạnh |
| 14 |
C. Zarour |
| 3 |
Trần Trọng Bình |
| 39 |
Nguyễn Tấn Điền |
| 4 |
Trần Văn Vũ |
| 24 |
Le Duy Thanh |
| 19 |
Nguyến Tấn Tài |
| 8 |
Võ Út Cường |
| 10 |
Huỳnh Văn Thanh |
| 77 |
U. Iheruome |
| 96 |
Lâm Ti Phông |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 1 |
Trần Thế Kiệt |
| 2 |
Huỳnh Đức Thịnh |
| 9 |
Trần Đình Khương |
| 13 |
Nguyễn Hoàng Quốc Chí |
| 16 |
Nguyễn Đình Nhơn |
| 18 |
Nguyễn Viết Bính |
| 20 |
Trần Đình Kha |
| 23 |
Cao Văn Triền |
| 68 |
Cao Hoa Kỳ |