Long An
Ντα Νανγκ
Trần Hoài Nam
Le Van Tan
Trần Vũ Phương Tâm
Huỳnh Thiện Nhân
A Mít
Quoc Anh Huynh
Phan Tan Tai
Phan Văn Tài Em
H. James
Phạm Trọng Hóa
Mai Thanh Nam
Châu Lê Phước Vĩnh
| Long An | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Nguyễn Tiến Anh |
| 23 | F. Anzité |
| 2 | Ho Hai Phong |
| 27 | Võ Nhật Tân |
| 4 | Nguyen Thanh Trung |
| 10 | Phan Văn Tài Em |
| 11 | Huỳnh Tấn Tài |
| 17 | Nguyễn Tài Lộc |
| 18 | Huỳnh Thiện Nhân |
| 99 | A. Wasiu |
| 39 | Le Van Tan |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 24 | Phan Tan Tai |
| 8 | Trần Vũ Phương Tâm |
| 22 | Trần Hoài Nam |
| 1 | Nguyen Tien Phong |
| 3 | Phạm Hoàng Lâm |
| 15 | Trần Huỳnh Lâm |
| 16 | Trần Minh Tòng |
| 19 | Pham Thanh Cuong |
| 20 | Quang Thanh Huynh |
| Ντα Νανγκ | |
|---|---|
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Le Van Hung |
| 4 | Tran Van Hoc |
| 5 | Võ Hoàng Quảng |
| 6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
| 14 | Phạm Nguyên Sa |
| 20 | Quoc Anh Huynh |
| 7 | Nguyễn Thanh Hải |
| 12 | Hoang Minh Tam |
| 36 | Phạm Trọng Hóa |
| 19 | Đỗ Merlo |
| 23 | Phan Duc Le |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 24 | Mai Thanh Nam |
| 27 | H. James |
| 8 | A Mít |
| 1 | Đặng Ngọc Tuấn |
| 9 | Ngô Quang Huy |
| 10 | Lê Hoàng Thiên |
| 21 | Duy Lam Phan |
| 37 | Đỗ Thanh Thịnh |
| 79 | Dinh Van Ta |