ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ
ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΒΟΛΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΜΟΝΗ ΕΝΑΡΞΗΣ
ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ
| Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 26 |
Nguyễn Tiến Anh |
| 20 |
Quang Thanh Huynh |
| 23 |
F. Anzité |
| 27 |
Võ Nhật Tân |
| 6 |
Huỳnh Trần Đức Thịnh |
| 11 |
Huỳnh Tấn Tài |
| 24 |
Phan Tan Tai |
| 17 |
Nguyễn Tài Lộc |
| 18 |
Huỳnh Thiện Nhân |
| 22 |
Trần Hoài Nam |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 2 |
Ho Hai Phong |
| 4 |
Nguyen Thanh Trung |
| 7 |
Dương Anh Tú |
| 8 |
Trần Vũ Phương Tâm |
| 10 |
Phan Văn Tài Em |
| 15 |
Trần Huỳnh Lâm |
| 19 |
Pham Thanh Cuong |
| 25 |
Nguyen Huynh Quoc Cuong |
| 16 |
Trần Minh Tòng |
| Than Quang Ninh |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 95 |
Hoàng Văn Hưng |
| 5 |
Nguyễn Minh Tùng |
| 11 |
Nguyen Van Viet |
| 7 |
Nguyễn Tiến Duy |
| 2 |
Van Khoa Duong |
| 9 |
R. Dyachenko |
| 77 |
Nghiem Xuan Tu |
| 39 |
G. Kizito |
| 6 |
Vũ Minh Tuấn |
| 88 |
Bùi Tiến Dụng |
| 18 |
Van Thai Quy Truong |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 1 |
Nguyễn Hoài Anh |
| 3 |
Mạc Đức Việt Anh |
| 19 |
Huy Cuong Nguyen |
| 22 |
Lê Ngọc Bảo |
| 26 |
Huỳnh Tuấn Linh |
| 38 |
Ngô Đức Thắng |
| 98 |
Lâm Thuận |