ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ
ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΒΟΛΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΜΟΝΗ ΕΝΑΡΞΗΣ
ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ
| Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν |
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ |
|
Ngô Quang Trường |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 1 |
Tran Nguyen Manh |
| 45 |
Quế Ngọc Hải |
| 15 |
Pham Manh Hung |
| 3 |
Võ Ngọc Đức |
| 5 |
Hoàng Văn Khánh |
| 8 |
Ho Sy Sam |
| 10 |
Tran Phi Son |
| 30 |
Đậu Thanh Phong |
| 28 |
Nguyễn Phú Nguyên |
| 9 |
Hồ Tuấn Tài |
| 68 |
A. Salia |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 2 |
Phạm Thế Nhật |
| 6 |
Trần Đình Hoàng |
| 11 |
O. Marshal |
| 12 |
Ho Khac Ngoc |
| 13 |
Nguyễn Văn Vinh |
| 17 |
Cao Xuân Thắng |
| 26 |
Phạm Xuân Mạnh |
| 29 |
Phan Văn Đức |
| 67 |
Lê Văn Hùng |
| Sanna Khanh Hoa |
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ |
|
Võ Đình Tân |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 26 |
Nguyễn Tuấn Mạnh |
| 14 |
C. Zarour |
| 3 |
Trần Trọng Bình |
| 39 |
Nguyễn Tấn Điền |
| 4 |
Trần Văn Vũ |
| 24 |
Le Duy Thanh |
| 13 |
Nguyễn Hoàng Quốc Chí |
| 23 |
Cao Văn Triền |
| 9 |
Trần Đình Khương |
| 77 |
U. Iheruome |
| 18 |
Nguyễn Viết Bính |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 1 |
Trần Thế Kiệt |
| 8 |
Võ Út Cường |
| 15 |
Nguyễn Trung Hiếu |
| 16 |
Nguyễn Đình Nhơn |
| 17 |
Lê Cao Hoài An |
| 19 |
Nguyến Tấn Tài |
| 20 |
Trần Đình Kha |
| 31 |
Phan Viết Đàn |
| 96 |
Lâm Ti Phông |