Than Quang Ninh
Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν
| Than Quang Ninh | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Phan Thanh Hùng | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Huỳnh Tuấn Linh |
| 19 | Huy Cuong Nguyen |
| 20 | Nguyen Xuan Hung |
| 5 | Nguyễn Minh Tùng |
| 2 | Van Khoa Duong |
| 9 | R. Dyachenko |
| 8 | Bùi Văn Hiếu |
| 77 | Nghiem Xuan Tu |
| 39 | G. Kizito |
| 6 | Vũ Minh Tuấn |
| 17 | Mac Hong Quan |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 7 | Nguyễn Tiến Duy |
| 11 | Nguyen Van Viet |
| 14 | Nguyen Hai Huy |
| 22 | Lê Ngọc Bảo |
| 38 | Ngô Đức Thắng |
| 88 | Bùi Tiến Dụng |
| 90 | Tuan Anh Hoang |
| 95 | Hoàng Văn Hưng |
| 98 | Lâm Thuận |
| Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Ngô Quang Sang | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 26 | Nguyễn Tiến Anh |
| 20 | Quang Thanh Huynh |
| 2 | Ho Hai Phong |
| 19 | Pham Thanh Cuong |
| 4 | Nguyen Thanh Trung |
| 6 | Huỳnh Trần Đức Thịnh |
| 24 | Phan Tan Tai |
| 17 | Nguyễn Tài Lộc |
| 18 | Huỳnh Thiện Nhân |
| 79 | M. Simic |
| 68 | H. Kisekka |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 3 | Phạm Hoàng Lâm |
| 8 | Trần Vũ Phương Tâm |
| 10 | Phan Văn Tài Em |
| 12 | Tran Thanh An |
| 22 | Trần Hoài Nam |
| 25 | Nguyen Huynh Quoc Cuong |
| 27 | Võ Nhật Tân |