Μπιν Ντονγκ
Χάι Φονγκ
Đặng Quang Huy
Phùng Văn Nhiên
Nguyen Tien Linh
Le Cong Vinh
Nguyễn Hồng Phong
Hong Viet Nguyen
C. Amougou
Trong Hoang Nguyen
R. Nandwa
Dang Van Thanh
| Μπιν Ντονγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Nguyễn Thanh Sơn | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 25 | Tran Duc Cuong |
| 16 | Nguyen Xuan Thanh |
| 2 | Van Hoan Au |
| 6 | Dang Van Robert |
| 5 | Nguyen Xuan Luan |
| 14 | Le Tan Tai |
| 9 | Trong Hoang Nguyen |
| 15 | Dang Van Thanh |
| 28 | Le Cong Vinh |
| 11 | Anh Duc Nguyen |
| 10 | I. Firer |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 3 | R. Nandwa |
| 21 | C. Amougou |
| 22 | Nguyen Tien Linh |
| 4 | Michal Nguyễn |
| 12 | Trần Duy Khánh |
| 19 | Huynh Phu Truong |
| 24 | Nguyen Trung Tin |
| 27 | Trinh Quang Vinh |
| 34 | Lại Tuấn Vũ |
| Χάι Φονγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Trương Việt Hoàng | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 35 | Đặng Văn Lâm |
| 16 | Phùng Văn Nhiên |
| 18 | Le Van Phu |
| 23 | Le Van Sau |
| 17 | Dang Khanh Lam |
| 21 | Hong Viet Nguyen |
| 19 | Vương Quốc Trung |
| 2 | Anh Hung Nguyen |
| 24 | Lê Xuân Hùng |
| 8 | Lê Văn Thắng |
| 27 | Nguyen Dinh Bao |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 34 | Nguyễn Hồng Phong |
| 14 | Đặng Quang Huy |
| 5 | Lê Xuân Anh |
| 6 | Minh Chuyen Nguyen |
| 7 | Nguyễn Đình Hiệp |
| 12 | Vu Thanh Tung |
| 22 | Nguyễn Việt Phong |
| 25 | Phan Đình Vũ Hải |
| 26 | Nguyen Van Duc |