ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ
ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΒΟΛΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΜΟΝΗ ΕΝΑΡΞΗΣ
ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ
| Dong Thap |
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ |
|
Trần Công Minh |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 29 |
Nguyễn Đông Vịnh |
| 8 |
Bạch Đăng Khoa |
| 66 |
Nguyễn Đồng Tháp |
| 2 |
Diệp Hoài Xuân |
| 16 |
Jeferson |
| 30 |
Nguyễn Hữu Phúc |
| 33 |
Vũ Xuân Cường |
| 27 |
Lê Hữu Phát |
| 14 |
Nguyễn Vĩnh Đức |
| 15 |
Ngô Anh Vũ |
| 18 |
Trịnh Hoài Nam |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 3 |
Hồ Trường Khang |
| 6 |
Tran Van Buu |
| 11 |
Nguyễn Thiện Chí |
| 12 |
Nguyễn Huỳnh Công |
| 21 |
Nguyễn Ngọc Tuấn Tú |
| 49 |
Diego |
| 91 |
Phan Đỗ Nhật Tân |
| 1 |
Trần Khoa Điển |
| Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν |
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ |
|
Ngô Quang Trường |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 1 |
Tran Nguyen Manh |
| 45 |
Quế Ngọc Hải |
| 3 |
Võ Ngọc Đức |
| 5 |
Hoàng Văn Khánh |
| 10 |
Tran Phi Son |
| 30 |
Đậu Thanh Phong |
| 12 |
Ho Khac Ngoc |
| 9 |
Hồ Tuấn Tài |
| 68 |
A. Salia |
| 26 |
Phạm Xuân Mạnh |
| 11 |
O. Marshal |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 2 |
Phạm Thế Nhật |
| 7 |
Võ Ngọc Toàn |
| 8 |
Ho Sy Sam |
| 13 |
Nguyễn Văn Vinh |
| 17 |
Cao Xuân Thắng |
| 25 |
Lê Quang Đại |
| 28 |
Nguyễn Phú Nguyên |
| 29 |
Phan Văn Đức |
| 67 |
Lê Văn Hùng |