ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ
ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΒΟΛΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΜΟΝΗ ΕΝΑΡΞΗΣ
ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ
| Κουάνγκ Ναμ |
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ |
|
Hoàng Văn Phúc |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 25 |
Phạm Văn Cường |
| 21 |
Trần Mạnh Toàn |
| 5 |
Hoang Vissai |
| 4 |
Trần Văn Tâm |
| 15 |
Trịnh Văn Hà |
| 7 |
Đinh Thanh Trung |
| 22 |
Phan Đình Thắng |
| 16 |
Võ Văn Minh |
| 28 |
Nguyễn Anh Tuấn |
| 89 |
Claudecir |
| 10 |
S. Diao |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 8 |
Nguyễn Văn Quân |
| 9 |
Hà Minh Tuấn |
| 11 |
Đoàn Hùng Sơn |
| 14 |
Nguyễn Chí Huỳnh |
| 18 |
Nguyễn Huy Tân |
| 23 |
Vo Duy Nam |
| 26 |
Nguyễn Xuân Nam |
| 27 |
Cao Cường |
| 32 |
Tran Thanh Tuan |
| Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν |
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ |
|
Ngô Quang Trường |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 1 |
Tran Nguyen Manh |
| 2 |
Phạm Thế Nhật |
| 3 |
Võ Ngọc Đức |
| 5 |
Hoàng Văn Khánh |
| 8 |
Ho Sy Sam |
| 10 |
Tran Phi Son |
| 7 |
Võ Ngọc Toàn |
| 12 |
Ho Khac Ngoc |
| 9 |
Hồ Tuấn Tài |
| 68 |
A. Salia |
| 11 |
O. Marshal |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 13 |
Nguyễn Văn Vinh |
| 17 |
Cao Xuân Thắng |
| 25 |
Lê Quang Đại |
| 26 |
Phạm Xuân Mạnh |
| 29 |
Phan Văn Đức |
| 45 |
Quế Ngọc Hải |
| 67 |
Lê Văn Hùng |