Μπιν Ντονγκ
Long An
| Μπιν Ντονγκ | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Nguyễn Thanh Sơn | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Bùi Tấn Trường |
| 20 | Truong Dinh Luat |
| 16 | Nguyen Xuan Thanh |
| 2 | Van Hoan Au |
| 6 | Dang Van Robert |
| 4 | Michal Nguyễn |
| 9 | Trong Hoang Nguyen |
| 27 | Trinh Quang Vinh |
| 28 | Le Cong Vinh |
| 11 | Anh Duc Nguyen |
| 21 | C. Amougou |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 3 | R. Nandwa |
| 5 | Nguyen Xuan Luan |
| 10 | I. Firer |
| 12 | Trần Duy Khánh |
| 15 | Dang Van Thanh |
| 19 | Huynh Phu Truong |
| 22 | Nguyen Tien Linh |
| 24 | Nguyen Trung Tin |
| 25 | Tran Duc Cuong |
| Long An | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Ngô Quang Sang | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | Nguyen Tien Phong |
| 20 | Quang Thanh Huynh |
| 27 | Võ Nhật Tân |
| 4 | Nguyen Thanh Trung |
| 3 | Phạm Hoàng Lâm |
| 10 | Phan Văn Tài Em |
| 24 | Phan Tan Tai |
| 17 | Nguyễn Tài Lộc |
| 18 | Huỳnh Thiện Nhân |
| 79 | M. Simic |
| 22 | Trần Hoài Nam |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 2 | Ho Hai Phong |
| 5 | Tran Bao Anh |
| 6 | Huỳnh Trần Đức Thịnh |
| 7 | Dương Anh Tú |
| 11 | Huỳnh Tấn Tài |
| 12 | Tran Thanh An |
| 16 | Trần Minh Tòng |
| 19 | Pham Thanh Cuong |
| 26 | Nguyễn Tiến Anh |