ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ
ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΒΟΛΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΜΟΝΗ ΕΝΑΡΞΗΣ
ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ
| Ντα Νανγκ |
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ |
|
Lê Huỳnh Đức |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 13 |
Thanh Binh Nguyen |
| 21 |
Duy Lam Phan |
| 23 |
Phan Duc Le |
| 2 |
Lâm Anh Quang |
| 7 |
Nguyễn Thanh Hải |
| 12 |
Hoang Minh Tam |
| 16 |
Dang Anh Tuan |
| 8 |
A Mít |
| 37 |
Đỗ Thanh Thịnh |
| 19 |
Đỗ Merlo |
| 99 |
Eydison |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 4 |
Tran Van Hoc |
| 5 |
Võ Hoàng Quảng |
| 6 |
Châu Lê Phước Vĩnh |
| 10 |
Lê Hoàng Thiên |
| 11 |
Phan Van Long |
| 14 |
Phạm Nguyên Sa |
| 17 |
Nguyen Vu Phong |
| 20 |
Quoc Anh Huynh |
| 25 |
Le Van Hung |
| Χοάνγκ Αν Για Λάι |
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ |
|
Nguyễn Quốc Tuấn |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 1 |
Vinh Loi To |
| 29 |
Duong Van Pho |
| 3 |
Nguyen Van Thang |
| 5 |
Trần Hữu Đông Triều |
| 7 |
Nguyễn Phong Hồng Duy |
| 71 |
A Hoang |
| 6 |
Nguyễn Tăng Tiến |
| 11 |
Tran Minh Vuong |
| 61 |
Le Duc Luong |
| 17 |
Vu Van Thanh |
| 9 |
Nguyen Van Toan |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 2 |
Le Van Son |
| 18 |
Hoang Thanh Tung |
| 28 |
Nguyễn Hữu Anh Tài |
| 36 |
M. Ideguchi |
| 39 |
Nguyễn Lam |
| 77 |
Thân Thắng Toàn |
| 79 |
Lê Văn Trường |
| 93 |
Huỳnh Kim Hùng |
| 4 |
Bùi Văn Long |