ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ
ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΒΟΛΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΜΟΝΗ ΕΝΑΡΞΗΣ
ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ
| Sanna Khanh Hoa |
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ |
|
Võ Đình Tân |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 26 |
Nguyễn Tuấn Mạnh |
| 14 |
C. Zarour |
| 39 |
Nguyễn Tấn Điền |
| 4 |
Trần Văn Vũ |
| 24 |
Le Duy Thanh |
| 13 |
Nguyễn Hoàng Quốc Chí |
| 16 |
Nguyễn Đình Nhơn |
| 23 |
Cao Văn Triền |
| 9 |
Trần Đình Khương |
| 77 |
U. Iheruome |
| 96 |
Lâm Ti Phông |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 1 |
Trần Thế Kiệt |
| 7 |
Nguyễn Cửu Huy Hoàng |
| 8 |
Võ Út Cường |
| 10 |
Huỳnh Văn Thanh |
| 11 |
Phạm Trùm Tỉnh |
| 15 |
Nguyễn Trung Hiếu |
| 19 |
Nguyến Tấn Tài |
| 20 |
Trần Đình Kha |
| 31 |
Phan Viết Đàn |
| Than Quang Ninh |
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ |
|
Phan Thanh Hùng |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
| 26 |
Huỳnh Tuấn Linh |
| 5 |
Nguyễn Minh Tùng |
| 7 |
Nguyễn Tiến Duy |
| 2 |
Van Khoa Duong |
| 8 |
Bùi Văn Hiếu |
| 77 |
Nghiem Xuan Tu |
| 39 |
G. Kizito |
| 6 |
Vũ Minh Tuấn |
| 14 |
Nguyen Hai Huy |
| 12 |
Trịnh Hoa Hùng |
| 17 |
Mac Hong Quan |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
| 1 |
Nguyễn Hoài Anh |
| 11 |
Nguyen Van Viet |
| 13 |
Nguyen Quang Hai |
| 38 |
Ngô Đức Thắng |
| 66 |
T. Nguyen |
| 90 |
Tuan Anh Hoang |
| 95 |
Hoàng Văn Hưng |