betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
08/03/2020 - 12:00
0 - 1

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
A. T. Hoang
86'  

Đồng Văn Trung

Nguyễn Hữu Phúc

86'  

Lê Thanh Bình

Hoàng Thái Bình

83'  
Joseph Mbolimbo Mpande
82'  

Vũ Xuân Cường

Lê Văn Thắng

78'  
S. Hoang Vu
77'  
V. H. Nguyen
76'  

Lê Phạm Thành Long

Nguyễn Hữu Dũng

73'  

Le The Cuong

Nguyen The Duong

69'  

Nguyễn Văn Hạnh

M. Lo

55'  
Nguyen Vu Hoang Duong
ΗΜΙΧΡΟΝΟ
42'  
Hoang Vissai
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
F. Lopez
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
21 L. Ewonde
26 Lê Văn Đại
17 Hoàng Thái Bình
6 J. Balić
19 Nguyen Vu Hoang Duong
32 Lê Ngọc Nam
7 Nguyễn Hữu Dũng
39 Hoàng Vũ Samson
8 Lê Văn Thắng
10 G. Tanda
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Lê Phạm Thành Long
3 Vũ Xuân Cường
18 Lê Thanh Bình
1 Le Ba Son
2 Hoàng Đình Tùng
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
28 Nguyễn Trọng Phú
98 Nguyễn Hữu Lâm
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
29 Hoang Vissai
6 Nguyễn Hữu Phúc
3 Pham Manh Hung
28 Pham Hoai Duong
24 Nguyen The Duong
26 M. Lo
15 Doãn Ngọc Tân
16 Claudecir
7 Joseph Mbolimbo Mpande
10 Diego
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Nguyễn Văn Hạnh
9 Le The Cuong
39 Đồng Văn Trung
2 Lê Trung Hiếu
5 Nguyễn Đình Tài
14 A. Schmidt
27 Đậu Thanh Phong
36 Van Luan Pham
45 Nguyễn Thành Đồng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2