betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
15/03/2020 - 14:00
1 - 0

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyễn Xuân Nam
79'  

Phạm Văn Hội

Hoàng Vũ Samson

75'  

Lê Văn Thắng

Lê Ngọc Nam

73'  

Phạm Công Hiển

Amido Baldé

63'  

Nguyễn Xuân Nam

Sầm Ngọc Đức

62'  
46'  

Alex

Võ Huy Toàn

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
36'  

Nguyễn Minh Tùng

L. Ewonde

28'  
Lê Ngọc Nam
22'  
Hoang Thinh Ngo
18'  
Võ Huy Toàn
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
44 P. Diakité
7 Sầm Ngọc Đức
71 Nguyễn Công Thành
19 Le Van Son
15 Nguyễn Hữu Tuấn
9 Hoang Thinh Ngo
16 Võ Huy Toàn
14 Đỗ Văn Thuận
99 Amido Baldé
21 Nguyễn Công Phượng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
88 Alex
11 Nguyễn Xuân Nam
28 Phạm Công Hiển
2 Ngô Tùng Quốc
5 Ngô Viết Phú
20 Vu Ngoc Thinh
35 Bùi Tiến Dũng
39 Pham Van Thanh
81 Vũ Anh Tuấn
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
F. Lopez
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
21 L. Ewonde
26 Lê Văn Đại
17 Hoàng Thái Bình
6 J. Balić
19 Nguyen Vu Hoang Duong
32 Lê Ngọc Nam
7 Nguyễn Hữu Dũng
39 Hoàng Vũ Samson
2 Hoàng Đình Tùng
10 G. Tanda
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
5 Nguyễn Minh Tùng
8 Lê Văn Thắng
90 Phạm Văn Hội
1 Le Ba Son
3 Vũ Xuân Cường
11 Lê Phạm Thành Long
15 Trịnh Văn Lợi
22 Nguyễn Văn Vinh
28 Nguyễn Trọng Phú

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2