betsson
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ
06/06/2020 - 13:00
2 - 1

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
José Paulo
84'  

Nguyễn Văn Trạng

Nguyễn Như Tuấn

78'  
Lucas
73'  

Phạm Văn Hội

Lê Văn Thắng

73'  

Lê Ngọc Nam

Lê Phạm Thành Long

73'  

Nguyễn Trọng Hùng

Hoàng Vũ Samson

73'  

Đặng Hữu Phước

Nguyễn Hồng Sơn

70'  
Nguyen Vu Hoang Duong
66'  
Nguyễn Như Tuấn
60'  
Nguyen Trong Hung
58'  

Nguyễn Trọng Phú

Nguyễn Hữu Dũng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
52'  
P. Kébé
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
24 Lucas
3 Huỳnh Tấn Sinh
2 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
92 Anh Hung Nguyen
8 José Paulo
16 Nguyễn Như Tuấn
73 Nguyễn Hồng Sơn
9 Hà Minh Tuấn
23 P. Kébé
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Đặng Hữu Phước
18 Nguyễn Văn Trạng
10 Phan Đình Thắng
12 Trịnh Duy Long
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
15 Đào Duy Khánh
22 Trịnh Văn Hà
26 Trần Văn Chiến
34 Võ Văn Toàn
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
F. Lopez
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
21 L. Ewonde
26 Lê Văn Đại
17 Hoàng Thái Bình
6 J. Balić
19 Nguyen Vu Hoang Duong
7 Nguyễn Hữu Dũng
11 Lê Phạm Thành Long
39 Hoàng Vũ Samson
8 Lê Văn Thắng
27 A. Gassissou
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 Nguyễn Trọng Phú
20 Nguyễn Trọng Hùng
32 Lê Ngọc Nam
90 Phạm Văn Hội
1 Le Ba Son
3 Vũ Xuân Cường
5 Nguyễn Minh Tùng
9 Lê Xuân Hùng
15 Trịnh Văn Lợi

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2