betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
11/06/2020 - 13:00
5 - 0

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Ho Sy Giap
84'  

Nguyễn Anh Tài

Y. Touré

80'  

Ngô Hồng Phước

Nguyễn Trọng Huy

80'  

Trần Hoàng Phương

Ho Tan Tai

77'  

Nguyễn Đình Tài

Doãn Ngọc Tân

76'  
Ho Sy Giap
71'  

M. Lo

A. Schmidt

71'  

Lê Trung Hiếu

Le The Cuong

62'  
Ho Tan Tai
60'  

Ho Sy Giap

Trần Duy Khánh

46'  

Đậu Thanh Phong

Diego

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 3-0
41'  
Trần Duy Khánh
28'  

Diego

Nguyen The Duong

21'  
Nguyen Tien Linh
9'  
Ho Tan Tai
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
4 Ho Tan Tai
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
88 A. Rabo
12 Trần Duy Khánh
6 Nguyễn Trọng Huy
28 Tô Văn Vũ
20 Y. Touré
10 Hédipo
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
27 Ho Sy Giap
14 Trần Hoàng Phương
19 Ngô Hồng Phước
8 Nguyễn Anh Tài
3 Nguyễn Thanh Thảo
17 Tống Anh Tỷ
18 A. Suleiman
21 Đào Tấn Lộc
30 Lại Tuấn Vũ
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyễn Văn Toản
3 Pham Manh Hung
28 Pham Hoai Duong
14 A. Schmidt
18 Nguyễn Văn Hạnh
9 Le The Cuong
24 Nguyen The Duong
15 Doãn Ngọc Tân
16 Claudecir
7 Joseph Mbolimbo Mpande
39 Đồng Văn Trung
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Diego
27 Đậu Thanh Phong
2 Lê Trung Hiếu
26 M. Lo
5 Nguyễn Đình Tài
6 Nguyễn Hữu Phúc
21 Nguyễn Bá Đức
36 Van Luan Pham
45 Nguyễn Thành Đồng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2