betsson
Τχαν Χόα Τχαν Χόα
18/06/2020 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyen Trong Hung
87'  
76'  

Hoàng Minh Tuấn

Mai Xuân Quyết

74'  

Lê Văn Đại

Trịnh Văn Lợi

74'  

J. Balić

Lê Phạm Thành Long

68'  

Trần Mạnh Hùng

Lê Sỹ Minh

62'  
61'  

Lê Xuân Hùng

Nguyen Vu Hoang Duong

61'  
V. L. Trinh
54'  

Nguyễn Trọng Hùng

A. Gassissou

54'  

Nguyễn Hữu Dũng

Hoàng Đình Tùng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'+  
Đỗ Merlo
45'+  
Nguyen Vu Hoang Duong
18'  
Lê Văn Thắng
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
21 L. Ewonde
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
19 Nguyen Vu Hoang Duong
3 Vũ Xuân Cường
11 Lê Phạm Thành Long
39 Hoàng Vũ Samson
2 Hoàng Đình Tùng
8 Lê Văn Thắng
27 A. Gassissou
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Nguyễn Hữu Dũng
20 Nguyễn Trọng Hùng
9 Lê Xuân Hùng
6 J. Balić
26 Lê Văn Đại
1 Le Ba Son
17 Hoàng Thái Bình
18 Lê Thanh Bình
32 Lê Ngọc Nam
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
55 Thiago Papel
38 Lê Quốc Hường
88 Nguyễn Hạ Long
32 Tran Manh Cuong
29 Nguyễn Đình Mạnh
8 Lê Sỹ Minh
96 Mai Xuân Quyết
18 Đoàn Thanh Trường
19 Đỗ Merlo
9 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Trần Mạnh Hùng
28 Hoàng Minh Tuấn
1 Trần Liêm Điều
3 Phạm Minh Nghĩa
14 Phạm Hồng Sơn
17 Hoàng Xuân Tân
22 Ngô Đức Huy
23 Phan Văn Hiếu
30 Vũ Thế Vương

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2