betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
17/06/2020 - 15:00
3 - 0

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  

Ngô Viết Phú

Võ Huy Toàn

82'  

Tran Phi Son

Nguyễn Công Phượng

72'  

Đỗ Văn Thuận

Hoang Thinh Ngo

69'  

Bùi Quang Khải

Nguyen Duc Chien

69'  

Vũ Minh Tuấn

Trương Tiến Anh

68'  
Võ Huy Toàn
64'  
T. D. Bui
61'  
Nguyễn Công Phượng
53'  
Nguyễn Văn Phú
50'  
Nguyen Huu Tuan
46'  

Nguyễn Việt Phong

Nhâm Mạnh Dũng

46'  

Pham Van Thanh

Sầm Ngọc Đức

46'  

Le Duc Luong

Nguyễn Công Thành

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
26'  
Seo Yong-Duk
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
44 P. Diakité
7 Sầm Ngọc Đức
71 Nguyễn Công Thành
2 Ngô Tùng Quốc
15 Nguyễn Hữu Tuấn
6 Seo Yong-Duk
9 Hoang Thinh Ngo
16 Võ Huy Toàn
99 Amido Baldé
21 Nguyễn Công Phượng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Le Duc Luong
39 Pham Van Thanh
14 Đỗ Văn Thuận
10 Tran Phi Son
5 Ngô Viết Phú
8 Trần Thanh Bình
11 Nguyễn Xuân Nam
19 Le Van Son
35 Bùi Tiến Dũng
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
91 Luizão
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
12 Ho Khac Ngoc
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
37 Bruno Catanhede
7 Caique
29 Trương Tiến Anh
99 Nhâm Mạnh Dũng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Nguyễn Việt Phong
6 Vũ Minh Tuấn
14 Bùi Quang Khải
9 Trần Ngọc Sơn
10 Đặng Văn Trâm
25 Quàng Thế Tài
39 Duong Van Hao
77 Nguyễn Trọng Đại
88 D. T. Bui

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2