betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
24/06/2020 - 13:00
3 - 1

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  

Võ Ngọc Toàn

Nguyễn Tài Lộc

88'  

A Mít

G. Tanda

82'  
G. Tanda
79'  
78'  

Lê Văn Trường

Trần Bửu Ngọc

78'  

Lương Xuân Trường

Nguyễn Tuấn Anh

76'  
74'  

Hoang Minh Tam

Nguyễn Thanh Hải

74'  

Phạm Trọng Hóa

Hà Đức Chinh

71'  

Tran Bao Toan

Tran Minh Vuong

55'  
54'  
54'  

Nguyễn Viết Thắng

Phan Van Long

51'  
Hà Đức Chinh
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
40'  

Nguyễn Văn Anh

Châu Ngọc Quang

34'  
Phan Van Long
30'  
Nguyen Van Toan
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
66 Trần Đình Hoàng
88 I. Jelić
7 Nguyễn Thanh Hải
6 Dang Anh Tuan
54 Nguyễn Tài Lộc
11 Phan Van Long
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
77 G. Tanda
9 Hà Đức Chinh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 Nguyễn Viết Thắng
10 Phạm Trọng Hóa
12 Hoang Minh Tam
8 A Mít
19 Võ Ngọc Toàn
2 Van Hoan Au
13 Thanh Binh Nguyen
18 Đỗ Thanh Thịnh
27 Le Van Sau
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lee Tae-Hoon
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Trần Bửu Ngọc
4 D. Memović
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Trương Trọng Sáng
12 K. Oahimijie
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
17 Vu Van Thanh
24 Châu Ngọc Quang
9 Nguyen Van Toan
10 C. Walsh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
28 Nguyễn Văn Anh
20 Tran Bao Toan
6 Lương Xuân Trường
68 Lê Văn Trường
3 Nguyễn Hữu Anh Tài
5 Âu Dương Quân
22 Phan Thanh Hậu
86 Dụng Quang Nho
97 Trieu Viet Hung

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2