betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
23/06/2020 - 13:00
1 - 3

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyễn Xuân Nam
89'  
Gustavo
87'  

Trần Ngọc Ánh

Phan Văn Đức

87'  

Nguyễn Văn Việt I

A. Sosseh

83'  

Le Duc Luong

Sầm Ngọc Đức

83'  

Hoang Thinh Ngo

Seo Yong-Duk

75'  

Tran Phi Son

Amido Baldé

68'  

Nguyễn Xuân Nam

Võ Huy Toàn

68'  

Ngô Viết Phú

Pham Van Thanh

65'  

Hồ Phúc Tịnh

Đặng Văn Lắm

62'  
Amido Baldé
57'  
Nguyễn Công Phượng
46'  

Quang Tinh Nguyen

Bùi Đình Châu

46'  

A. Sosseh

Trần Đình Tiến

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
30'  
Pham Van Thanh
26'  
Amido Baldé
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
16 Trần Đình Đồng
21 Nguyễn Sỹ Nam
86 Thái Bá Sang
95 Gustavo
20 Phan Văn Đức
4 Bùi Đình Châu
12 Đặng Văn Lắm
10 Hồ Tuấn Tài
22 P. Onyekachi
15 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 A. Sosseh
28 Quang Tinh Nguyen
8 Hồ Phúc Tịnh
14 Nguyễn Văn Việt I
19 Trần Ngọc Ánh
2 Võ Ngọc Đức
3 Phạm Thế Nhật
11 Nguyễn Phú Nguyên
25 Trần Văn Tiến
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
44 P. Diakité
7 Sầm Ngọc Đức
2 Ngô Tùng Quốc
15 Nguyễn Hữu Tuấn
6 Seo Yong-Duk
39 Pham Van Thanh
16 Võ Huy Toàn
14 Đỗ Văn Thuận
99 Amido Baldé
21 Nguyễn Công Phượng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
5 Ngô Viết Phú
11 Nguyễn Xuân Nam
10 Tran Phi Son
9 Hoang Thinh Ngo
12 Le Duc Luong
8 Trần Thanh Bình
19 Le Van Son
28 Phạm Công Hiển
35 Bùi Tiến Dũng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2