betsson
Βιέττελ Βιέττελ
23/06/2020 - 15:00
1 - 2

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Vu Xuan Cuong
82'  

Nguyễn Việt Phong

Duong Van Hao

82'  

Trong Hoang Nguyen

Ho Khac Ngoc

76'  

Hoàng Đình Tùng

Nguyen Vu Hoang Duong

73'  

Lê Văn Đại

Trịnh Văn Lợi

68'  

V. T. Truong

Nguyen Duc Chien

65'  
Lê Văn Thắng
61'  

J. Balić

Lê Xuân Hùng

52'  
Caique
46'  

Trương Tiến Anh

Trần Ngọc Sơn

46'  

Vũ Minh Tuấn

Nguyễn Trọng Đại

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
44'  

Lê Phạm Thành Long

A. Gassissou

21'  
Nguyễn Trọng Đại
5'  
Hoàng Vũ Samson
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
77 Nguyễn Trọng Đại
12 Ho Khac Ngoc
39 Duong Van Hao
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
37 Bruno Catanhede
7 Caique
9 Trần Ngọc Sơn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Vũ Minh Tuấn
29 Trương Tiến Anh
5 V. T. Truong
8 Trong Hoang Nguyen
11 Nguyễn Việt Phong
10 Đặng Văn Trâm
14 Bùi Quang Khải
25 Quàng Thế Tài
88 D. T. Bui
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
21 L. Ewonde
5 Nguyễn Minh Tùng
15 Trịnh Văn Lợi
19 Nguyen Vu Hoang Duong
3 Vũ Xuân Cường
7 Nguyễn Hữu Dũng
9 Lê Xuân Hùng
39 Hoàng Vũ Samson
8 Lê Văn Thắng
27 A. Gassissou
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Lê Phạm Thành Long
6 J. Balić
26 Lê Văn Đại
2 Hoàng Đình Tùng
1 Le Ba Son
17 Hoàng Thái Bình
18 Lê Thanh Bình
32 Lê Ngọc Nam
90 Phạm Văn Hội

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2