betsson
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ
29/06/2020 - 13:00
0 - 3

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Nguyễn Trọng Đại

Ho Khac Ngoc

87'  

Võ Văn Toàn

Đào Duy Khánh

87'  

Nguyễn Văn Thạnh

Hà Minh Tuấn

82'  

Trương Tiến Anh

Caique

72'  

Duong Van Hao

Trong Hoang Nguyen

72'  

Trần Ngọc Sơn

V. T. Truong

61'  

Nguyễn Hoàng Quốc Chí

Trịnh Duy Long

54'  

Trịnh Văn Hà

Anh Hung Nguyen

49'  
Nguyễn Hoàng Đức
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-2
43'  
Bruno Catanhede
38'  
Caique
15'  
Nguyen Huy Hung
7'  
Quế Ngọc Hải
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
21 Trần Mạnh Toàn
4 Trần Văn Tâm
15 Đào Duy Khánh
7 Đinh Thanh Trung
6 Đặng Hữu Phước
14 Nguyễn Huy Hùng
92 Anh Hung Nguyen
9 Hà Minh Tuấn
12 Trịnh Duy Long
23 P. Kébé
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 Trịnh Văn Hà
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
27 Nguyễn Văn Thạnh
34 Võ Văn Toàn
10 Phan Đình Thắng
16 Nguyễn Như Tuấn
17 Ngô Quang Huy
20 Nguyễn Văn Đô
26 Trần Văn Chiến
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Quế Ngọc Hải
4 Bui Tien Dung
5 V. T. Truong
8 Trong Hoang Nguyen
12 Ho Khac Ngoc
88 D. T. Bui
10 Đặng Văn Trâm
28 Nguyễn Hoàng Đức
37 Bruno Catanhede
7 Caique
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Trần Ngọc Sơn
39 Duong Van Hao
29 Trương Tiến Anh
77 Nguyễn Trọng Đại
6 Vũ Minh Tuấn
11 Nguyễn Việt Phong
14 Bùi Quang Khải
21 Nguyen Duc Chien
25 Quàng Thế Tài

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2