betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
06/07/2020 - 15:15
1 - 2

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
87'  

Trương Dũ Đạt

Nguyen Tien Linh

87'  

Nguyễn Hùng Thiện Đức

Nguyễn Anh Tài

86'  
Tống Anh Tỷ
81'  

Nguyễn Công Thành

Sầm Ngọc Đức

81'  

Ngô Hồng Phước

Nguyễn Trọng Huy

77'  
Nguyễn Công Phượng
75'  
Ho Sy Giap
67'  

Nguyễn Xuân Nam

Pham Van Thanh

67'  
Ngo Viet Phu
64'  
Hoang Thinh Ngo
60'  

Ho Sy Giap

Đoàn Tuấn Cảnh

60'  

Tống Anh Tỷ

Nguyễn Thanh Thảo

55'  
Nguyen Thanh Thao
46'  

Seo Yong-Duk

Trần Thanh Bình

46'  

Ngô Viết Phú

Phạm Công Hiển

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-2
45'+  
Hédipo
24'  

Hoang Thinh Ngo

Đỗ Văn Thuận

6'  
Hédipo
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
44 P. Diakité
7 Sầm Ngọc Đức
28 Phạm Công Hiển
2 Ngô Tùng Quốc
15 Nguyễn Hữu Tuấn
39 Pham Van Thanh
14 Đỗ Văn Thuận
8 Trần Thanh Bình
99 Amido Baldé
21 Nguyễn Công Phượng
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Hoang Thinh Ngo
5 Ngô Viết Phú
6 Seo Yong-Duk
11 Nguyễn Xuân Nam
71 Nguyễn Công Thành
4 Nguyễn Tăng Tiến
10 Tran Phi Son
19 Le Van Son
35 Bùi Tiến Dũng
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
7 Nguyễn Thanh Long
4 Ho Tan Tai
3 Nguyễn Thanh Thảo
88 A. Rabo
6 Nguyễn Trọng Huy
8 Nguyễn Anh Tài
9 Đoàn Tuấn Cảnh
20 Y. Touré
10 Hédipo
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Tống Anh Tỷ
27 Ho Sy Giap
19 Ngô Hồng Phước
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
15 Trương Dũ Đạt
1 Phạm Văn Tiến
5 Trần Hữu Đông Triều
14 Trần Hoàng Phương
18 A. Suleiman

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2