betsson
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ
05/07/2020 - 13:00
2 - 1

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  
Đặng Hữu Phước
85'  

Nguyễn Văn Việt I

Phan Văn Đức

85'  

Phạm Thế Nhật

Võ Ngọc Đức

85'  

Trịnh Văn Hà

Anh Hung Nguyen

73'  

Ngô Quang Huy

Nguyễn Hồng Sơn

72'  

Bùi Đình Châu

Quang Tinh Nguyen

72'  
V. L. Dang
63'  

Phan Đình Thắng

Nguyễn Hoàng Quốc Chí

46'  

Trần Đình Tiến

A. Sosseh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
45'+  
Hồ Tuấn Tài
38'  

Đặng Văn Lắm

Ho Sy Sam

22'  
Ho Sy Sam
6'  
Nguyễn Huy Hùng
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Đào Quang Hùng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
21 Trần Mạnh Toàn
4 Trần Văn Tâm
7 Đinh Thanh Trung
6 Đặng Hữu Phước
14 Nguyễn Huy Hùng
92 Anh Hung Nguyen
8 José Paulo
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
73 Nguyễn Hồng Sơn
23 P. Kébé
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Phan Đình Thắng
17 Ngô Quang Huy
22 Trịnh Văn Hà
3 Huỳnh Tấn Sinh
16 Nguyễn Như Tuấn
18 Nguyễn Văn Trạng
19 Phan Thanh Hưng
26 Trần Văn Chiến
27 Nguyễn Văn Thạnh
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Ngô Quang Trường
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
18 D. A. Nguyen
16 Trần Đình Đồng
2 Võ Ngọc Đức
86 Thái Bá Sang
95 Gustavo
28 Quang Tinh Nguyen
6 Ho Sy Sam
20 Phan Văn Đức
9 A. Sosseh
10 Hồ Tuấn Tài
22 P. Onyekachi
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Đặng Văn Lắm
15 Trần Đình Tiến
4 Bùi Đình Châu
3 Phạm Thế Nhật
14 Nguyễn Văn Việt I
1 Hồ Văn Tú
11 Nguyễn Phú Nguyên
19 Trần Ngọc Ánh
25 Trần Văn Tiến

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Championship Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Βιέττελ Βιέττελ 41 20 12 5 3 29 16 13 3 1 0 6 1 5 3 0 0 3 0 3
2 Ανόι Ανόι 39 20 11 6 3 37 16 21 4 0 0 9 3 6 2 1 0 8 0 8
3 Σάι Γκον Σάι Γκον 34 20 9 7 4 30 19 11 2 1 1 4 3 1 1 0 2 7 9 -2
4 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 31 20 9 4 7 27 26 1 3 0 1 8 6 2 0 1 2 2 4 -2
5 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 28 20 8 4 8 30 26 4 1 1 1 3 3 0 1 1 2 4 6 -2
6 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 28 20 7 7 6 26 22 4 2 1 0 7 4 3 0 1 3 2 7 -5
7 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 23 20 6 5 9 27 36 -9 1 0 2 5 8 -3 0 0 4 5 12 -7
8 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 20 20 4 8 8 19 24 -5 0 1 2 3 5 -2 0 1 3 2 7 -5
AFC Champions League Qualifiers

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1: Relegation Round

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 23 18 6 5 7 26 22 4 2 1 0 6 3 3 0 0 2 1 4 -3
2 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 23 18 6 5 7 17 21 -4 2 1 0 6 2 4 0 1 1 1 3 -2
3 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 21 18 5 6 7 16 22 -6 1 2 0 4 3 1 0 1 1 3 5 -2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 19 18 5 4 9 15 25 -10 1 0 1 4 4 0 1 0 2 3 4 -1
5 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 18 18 5 3 10 19 30 -11 1 0 1 3 3 0 0 2 1 2 4 -2
6 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 18 18 5 3 10 28 41 -13 2 0 0 5 1 4 1 0 2 6 8 -2